con chiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con chiên+
- Christian believer, member of the flock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con chiên"
- Những từ có chứa "con chiên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flock black sheep creeping spike rush church member eleocharis acicularis elaidic acid dinoflagellate amen corner sheep fry more...
Lượt xem: 626